

Ngày nay, rất nhiều trò chơi game online, nhập vai, sinh tồn, chiến thuật vẫn không bao giờ đủ tuổi so sánh với tựa game huyền thoại Võ Lâm Truyền Kỳ 1 Mobile VNG. Võ Lâm Truyền Kỳ phiên bản chính thức thì quá là tuyệt vời, nhưng không còn đậm chất xưa cũ, nơi mà anh em cày cuốc, săn boss, luyện skill, cùng nhau công thành chiến…
Hiện nay có rất nhiều tựa game Jx1 mang lại sự xưa cũ, hoài niệm, đậm chất cày cuốc cho anh em giải trí. Thời săn Boss Hoàng Kim bá đạo của bang phái đã giúp anh em thỏa mãn được đam mê của mình. Nhưng bạn có biết phiên bản Jx1 đổi khác ra sao về săn Boss Hoàng Kim không, nếu chưa biết thì có thể tham khảo thông tin bên dưới.
Cùng lienminh.mobi xem qua hệ thống tọa độ Boss Hoàng Kim trong VLTK 1 Mobile VNG tất cả phiên bản nhé.
Võ Lâm Truyền Kỳ 1 Mobile VNG – Tọa Độ Boss Hoàng Kim
Biện Kinh: 12h (254/167) — 3h (221/212) — 6h (188/205) — 9h (190/181)
Lâm An: 12h (219/174) — 3h (228/208) — 6h (153/208) — 9h (tháp 140/168)
Phượng Tường: 12h (228/191) — 3h (224/204) — 6h (177/204) — 9h (181/184)
Thành Đô: 12h (413/303) — 3h (414/329, 418/321, 406/333) — 6h (375/329, 360/326) — 9h (360/301)
Tương Dương: 12h (218/195) — 3h (209/215) — 6h (171/211) — 9h (170/196)
Dương Châu: 12h (241/178) — 3h (215/208) — 6h (193/210) — 9h (202/180)
Đại Lý: 12h (222/186) — 3h (214/218) — 6h (175/212) — 9h (172/196)
Vô Danh động (Đại Lý > Thạch Cổ trấn): 223/202
Dương Trung động (Dương Châu > Đạo Hương Thôn): 205/208 — 198/201 — 160/190
Phi Thiên động (Biện Kinh > Chu Tiên trấn): 203/211 — 191/220
Thanh Khê động (Đại Lý, Long Tuyền thôn): 193/175 — 205/182 — 210/188 — 201/190
Vũ Lăng động (Tương Dương > Ba Lăng huyện): 181/184 — 212/189 — 222/201 — 199/204
Phù Dung động (Thành Đô > Giang Tân thôn): 195/165 — 192/188 — 204/192
Nhạn Thạch động (Thành Đô > Trường Giang Nguyên Đầu): 221/183 — 229/192 — 218/199
Sơn Bảo động (Tương Dương > Ba Lăng huyện -> Miêu Lĩnh): 196/188 — 220/192 — 209/201 — 194/196
Khỏa Lang động (Tương Dương > Ba Lăng huyện -> Miêu Lĩnh > Sơn Bảo động): 214/192 — 223/189 — 227/195 — 230/198
Sa mạc địa biểu: 217/177 — 183/188 — 203/186 — 223/193
Sa mạc 2: 203/194 — 223/190 — 213/209
Sa mạc 3: 169/197 — 205/190 — 204/199 — 185/211
Phong Lăng Độ: 138/195 — 153/190 — 177/195
Trường Bạch Nam: 185/187 — 177/151 — 132/190 — 182/151 — 132/191
Trường Bạch Bắc: 203/249 — 242/246 — 225/209
Vi Sơn đảo: 153/181 — 193/154 — 162/186
Biện Kinh: 251/167 — 191/181 — 189/205
Lâm An: 156/209 — 219/175 — 226/208 — 145/173
Phượng Tường: 179/184 — 175/208 — 228/188 — 225/199 — 223/206
Thành Đô: 374/328 — 369/300 — 415/299
Tương Dương: 219/195 — 172/195 — 210/215 — 168/214
Dương Châu: 241/178 — 215/208 — 193/188 — 199/207
Đại Lý: 161/195 — 221/186 — 215/217 — 175/214 — 175/195
Bên trên là toàn bộ tọa độ Boss Hoàng Kim mà chúng tôi muốn chia sẻ với anh em, hi vọng với những kiến thức cơ bản này sẽ giúp anh em có được những món trang bị bén, và hơn hết là được giải trí đúng với sở thích của mình.